Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháo hiệu


[pháo hiệu]
cũng như pháo lệnh
Flare, star shell, signal fire
Äốt pháo hiệu bắt đầu tấn công
To let off flare as signal of an attack.



Flare, star shell
Äốt pháo hiệu bắt đầu tấn công To let off flare as signal of an attack


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.